Có 2 kết quả:
惊人之举 jīng rén zhī jǔ ㄐㄧㄥ ㄖㄣˊ ㄓ ㄐㄩˇ • 驚人之舉 jīng rén zhī jǔ ㄐㄧㄥ ㄖㄣˊ ㄓ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to astonish people (with a miraculous feat)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to astonish people (with a miraculous feat)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh